--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gia tốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gia tốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia tốc
+ noun
acceleration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia tốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gia tốc"
:
gia tốc
gia tộc
giả thác
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
gia tốc
:
acceleration
+
cách mạng hoá
:
To revolutionizecách mạng hoá tư tưởngto revolutionize ideology, to revolutionize one's thinking
+
kỷ cương
:
laws; rules
+
đòn xóc
:
Sharp-ended carrying poleĐòn xóc hai đầuIncitier of both sides
+
cubage unit
:
đơn vị đo lường thể tích hoặc dung tích